Hỗ trợ đầy đủ các chức năng thay đổi các record hoàn toàn miễn phí thông qua Controlpanel http://dotvn.dotvndns.vn
Tên miền
|
Phí khởi tạo
|
Phí duy trì (VNĐ/ năm)
|
.biz | .com | .info | .net | .org | .us
|
Miễn phí
|
240.000 VNĐ / năm
|
.co.uk | .eu | .name
|
Miễn phí
|
260.000 VNĐ / năm
|
.pro | .tel
|
Miễn phí
|
359.000 VNĐ / năm
|
.asia
|
Miễn phí
|
385.000 VNĐ / năm
|
.com.co | .in | .mobi | .net.co | .nom.co
|
Miễn phí
|
443.000 VNĐ / năm
|
.bz | .cc | .de | .me | .tv | .ws
|
Miễn phí
|
654.000 VNĐ / năm
|
.co
|
Miễn phí
|
745.000 VNĐ / năm
|
.com.tw | .net.tw | .org.tw | .tw
|
Miễn phí
|
950.000 VNĐ / năm
|
.jp
|
Miễn phí
|
2.237.000 VNĐ / năm
|
.xxx
|
Miễn phí
|
2.448.000 VNĐ / năm
|
Hỗ trợ đầy đủ các chức năng thay đổi các record hoàn toàn miễn phí thông qua Controlpanel http://dotvn.dotvndns.vn
• URL Redirect
• A Record
• MX Record
• Dynamic DNS
• Under construction
• CName Record
• URL Frame
• Email forwarding
Các dịch vụ đi kèm dành cho tên miền quốc tế
Tên dịch vụ
|
Phí setup
|
Phí duy trì
|
Thông tin
|
Chứng thực
Rapid SSL |
180.000
|
$29/năm
|
Chứng nhận bảo mật và an toàn của Website
|
Chứng thực
GeoTrust Quick SSL |
180.000
|
1.782.000
| |
Chứng thực
True BusinessID |
540.000
|
3.582.000
| |
Chứng thực
GeoTrust True BusinessID Wildcard |
900.000
|
12.582.000
| |
Đăng ký DNS riêng
|
Directi : 90.000
Enom: |
Ví dụ:
+ ns1.tenmiencuaban.com + ns2.tenmiencuaban.com | |
Đổi IP cho cặp DNS
|
Directi : 90.000
Enom: | ||
Bảo mật thông tin tên miền
|
Directi:
Enom : 144.000 |
Toàn bộ thông tin Whois tên miền của bạn sẽ được dấu kín hoàn toàn với mọi công cụ Whois
| |
Khóa tên miền
|
Tăng cường bảo mật cho tên miền chống transfer
|
Giá trên chưa gồm VAT 10%
0 nhận xét:
Đăng nhận xét